Có 4 kết quả:
儆戒 jǐng jiè ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˋ • 警戒 jǐng jiè ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˋ • 警誡 jǐng jiè ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˋ • 警诫 jǐng jiè ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to warn
(2) to admonish
(2) to admonish
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to warn
(2) to alert
(3) to be on the alert
(4) to stand guard
(5) sentinel
(2) to alert
(3) to be on the alert
(4) to stand guard
(5) sentinel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 警戒[jing3 jie4]
(2) to warn
(2) to warn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 警戒[jing3 jie4]
(2) to warn
(2) to warn
Bình luận 0